翻訳と辞書
Words near each other
・ Định Bình Lake
・ Định Hóa District
・ Định Quán District
・ Định Tường Province
・ Đọc kinh
・ Đọi Sơn Pagoda
・ Đống Đa District
・ Đống Đa Mound
・ Đồ Sơn
・ Đồi Ngô
・ Đồng Cốc
・ Đồng Huy Thái
・ Đồng Hóa
・ Đàn môi
・ Đàn nguyệt
Đàn nhị
・ Đàn sến
・ Đàn tam
・ Đàn tam thập lục
・ Đàn tranh
・ Đàn tính
・ Đàn tứ
・ Đàn tỳ bà
・ Đàn đá
・ Đàn đáy
・ Đàng Trong
・ Đào Duy Anh
・ Đào Duy Khánh
・ Đào Duy Từ
・ Đào Hữu Cảnh


Dictionary Lists
翻訳と辞書 辞書検索 [ 開発暫定版 ]
スポンサード リンク

Đàn nhị : ウィキペディア英語版
Đàn nhị

The ''đàn nhị'' (also called ''đàn cò'') is a Vietnamese bowed string instrument with two strings. Its sound box is generally covered on one end with snakeskin.〔Garland Encyclopedia of World Music "The đàn nhị or đàn cò (Figure 13.20) is a two-stringed fiddle resembling the Chinese erhu."〕
It is related to the ''huqin'' family of instruments of China. The word ''nhị'' means "two" in Vietnamese.
==References==


抄文引用元・出典: フリー百科事典『 ウィキペディア(Wikipedia)
ウィキペディアで「Đàn nhị」の詳細全文を読む



スポンサード リンク
翻訳と辞書 : 翻訳のためのインターネットリソース

Copyright(C) kotoba.ne.jp 1997-2016. All Rights Reserved.